HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
hai ngàn lẻ năm mươi
hai ngàn lẻ ba mươi
hai ngàn lẻ bốn mươi
hai ngàn lẻ tám mươi
hai ngàn lẻ bảy mươi
hai ngàn lẻ hai mươi
hai ngàn một trăm
hai ngàn năm trăm
hai ngàn ba trăm
hai ngàn bốn trăm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo