HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
hai trăm hai mươi mốt
hai trăm hai mươi ba
hai trăm hai mươi bốn
hai trăm hai mươi hai
hai trăm hai mươi lăm
hai mươi (20)
hai mươi mốt
hai mươi ngàn
hai mươi lăm
hai mươi ba
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo