HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
ngón tay (trên ngón tay, chỗ ngón tay)
cổ tay
tay cầm
tay cầm,nắm,làm,chỉ
giống như
giống như, có vẻ giống
noi theo, làm theo
theo đa thần
vâng lời cha mẹ
dắt (dắt đi, dìu đi)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo