HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
bốn mươi
bốn mươi mốt
bốn mươi hai
bốn ngàn
bốn ngàn chín trăm chín mươi chín
bốn ngàn một trăm
bốn ngàn sáu trăm
bốn triệu bốn trăm năm mươi bảy
bốn mươi (40)
bốn trăm triệu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO