HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
bốn trăm ba mươi hai
bốn trăm bốn mươi chín
bốn trăm bốn mươi
bốn trăm bốn mươi chín
bốn trăm bốn mươi mốt
bốn trăm bốn mươi bốn
bốn trăm bốn mươi tám
bốn trăm bốn mươi hai
bốn trăm tám mươi
bốn trăm sáu mươi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo