HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
phá, phá vỡ, phá tan
phát ra
gạo
xả(đánh rấm)
lạc / đậu phụng
mấy người (cách gọi mấy người đang đối diện)
3 người trở lên, một nhóm người
không còn
không còn
không còn nữa, không còn có nữa
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo