HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
năm trăm năm mươi
năm trăm ba mươi
năm trăm tám mươi
năm trăm sáu mươi
năm trăm bảy mươi
năm trăm bảy mươi ba triệu hai trăm chín mươi nghìn
năm trăm hai mươi
năm trăm hai mươi chín
năm trăm hai mươi mốt
năm trăm hai mươi hai
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO