HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
hướng trời, đất
tiếc, uổng... một cái gì mất, qua đi
trán, thái dương
dù nói vậy, tuy nhiên, tuy vậy
vỏ
vỏ cây
căng
quan trọng, cấp thiết
cỏ
trên cao
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO