HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
gợn sóng, lăn tăn, nước động nhè nhẹ
la mắng
la rầy, quở mắng
mở, (cởi)ra
cởi bỏ gánh nặng(nặng nhọc)
cởi quần áo
đẹp
đều đẹp
đẹp hoàn hảo
vui vẻ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO