HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cũng thích, cũng ưng
cũng vẫn sống
mổ lấy gai
đau họng
đau tức đau đè nén
đau mắt sưng mũi
đau dạ dày
đau lưỡi
cái chân
lúc, giờ, khi, mùa
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO