HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mát mẻ
Cao
khói (khói bay vào mắt khó chịu)
chia sẻ của người chết
mát mẻ, thoáng mát
yêu thương
dày
gần
ấm no
trò chuyện, tâm sự
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO