HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chín mươi hai
cái miệng
miệng nói
khuôn mặt
bộ mặt, hình ảnh
ngóng, nghe
lắng tai nghe
thấp
xa
Lạnh, nguội
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO