HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
hợp vệ sinh
sạch sẽ
ghét
chìm nước, đuối nước
gặp, tông mạnh, va vào, đụng vào, gặp gỡ
vượt qua, nhào tới
tiến nhanh
sao
Cầu thang
Bẻ, vặn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO