HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
hướng đi xuống, đang ra
đang xuống, hướng đi xuống
bề ngang
đang lên, hướng đi lên
Đang đi lên, phát triển
hướng đi xuống
hướng xuống
Anh, chị
anh em
dập tắt, ngăn chặn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO