HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Ngắn, lùn, thấp
đều làm
của tôi
Khỏe mạnh
rộn ràng, ồn ào
chiếm tỉ lệ/ chiếm vượt, quá, vượt
băm trợn (bộ mặt lạnh)
gấp gáp, khẩn trương, hối hả
tắm rửa
của anh...
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO