HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
đại học
vừa, vừa vặn
đặt đòi, ra giá, yêu cầu quá đáng
Ngắn, lùn, thấp
đều làm
của tôi
Khỏe mạnh
rộn ràng, ồn ào
chiếm tỉ lệ/ chiếm vượt, quá, vượt
băm trợn (bộ mặt lạnh)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo