HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chun, chen vào
rìu
đốt, châm (lửa)
lổ chui ra
tỉa, tỉa lúa
cái chổi quét
tỉa lúa
đi trước
chối/chối bỏ, từ chối
các người (2 người)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo