HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chiếu ngủ
đào/đào tìm
chát (vị chát)
con cú mèo
chín (nấu chín)
chiêng
chiêng cổ
chui qua, chun chen lấn
chun, chen vào
rìu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO