HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Chào bà
tìm, kiếm
tìm thấy
tìm ra, kiếm ra
che
che phủ, tủ
chồn cheo
Đào
chêm, nhét vào
cháy
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO