HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
giành lấy
khách (mời)
khách
gán ghép (gán nợ nần)
tham gia nhóm, theo phe nhóm
nối lại cho liền nhau
Trưng bày, sắp xếp
chính giữa, ở giữa, giữa
lễ cưới, trao lễ cưới
cúng tạ thần
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO