HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
thầy cúng
mở ra,
mở cửa
mở rộng
nơm
bắn
Trồng trọt
Trồng
phá, phá vỡ, phá tan
phát ra
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO