HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
đè (đè lên)
gánh lúa...
kỹ càng, thận trọng
hợp vệ sinh
sạch sẽ
ghét
chìm nước, đuối nước
gặp, tông mạnh, va vào, đụng vào, gặp gỡ
vượt qua, nhào tới
tiến nhanh
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo