HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
tai nghe
khỉ
dọn dẹp
mái nhà mồ
để, mặc/để nó, mặc nó....
cái dù
dù, cái ô (ác, dữ, hung)
lâu (lâu lắm)
Lâu, cũ
lâu đời, xa xưa, quá cũ xưa
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo