HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
cũng được
hết
đều, hầu hết đều
tất cả, toàn bộ, hết thảy
hết lòng, tận lòng
cười/ chấp nhận (nhận làm việc gì...)
nói
vượt mức qui định
cái tai
thính (tinh, nhạy) tai thính
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo