Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
plây pla
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: hàng xóm, làng xóm
Từ liên quan:
taban tabua: đoàn kết, gắn bó
plây: làng
xau: cháu (xưng với ông bà)
gu-kraq plây: Già làng, lão làng
ta iu: xưng hô, tôn trọng, nghe lời
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu kraq. wi krăq
gu-kraq plây
mon
ping
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
143
Đang truy cập:
1.233.884
Tổng lượt: