A A   
.
Tiếng Co
      
Tiếng Việt
plăi
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  trái/quả
 Ví dụ:

hnhư oh e plăi kajó atăt?: Nhà em có quả gì bán không?

 Câu sử dụng từ:
  • hnhư oh e plăi kajó atăt?: Nhà em có quả gì bán không?
 Từ đồng nghĩa:
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 37  Đang truy cập:
  • 168.645  Tổng lượt: