Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Co
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
ka:
cá
tố:
tố
xip:
chim
tăp:
trứng
tấu:
nóng
goi:
ngọn, ngọn cây
kop:
con rùa
rák:
hoa (bông hoa)
tane:
chim sẻ
plăi:
trái/quả
1
2
3
4
5
6
[có 51 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
35
Đang truy cập:
241.052
Tổng lượt: