Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cong
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: vòng tay
Ví dụ:
mòiq ngai talỉh tagoh cong.: Một người rớt gảy cánh tay.
Từ liên quan:
caq dheng: Ăn tết
ching: chiêng
rêh vroac: gảy đàn Vroac
beng: Bánh
dhênh pêt loang: Tết trồng cây
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
apây
beng
benh
biaq ngai
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
8
Đang truy cập:
76.920
Tổng lượt: