A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
cong
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  vòng tay
 Ví dụ:

mòiq ngai talỉh tagoh cong.: Một người rớt gảy cánh tay.

Câu sử dụng từ:
  • mòiq ngai talỉh tagoh cong.: Một người rớt gảy cánh tay.
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 37  Đang truy cập:
  • 183.774  Tổng lượt: