Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
hnây
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: dạy, hướng dẫn
Từ liên quan:
ka xôiq phép: niệm thần chú, xói phép
mơi: mời
hnây hoc: dạy học
hnây: dạy dỗ, chỉ dẫn, dạy
hnây: dạy/ chỉ bày
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
hâu ha năng
hâu hanăng
hnây
hnây
hnây hoc
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
35
Đang truy cập:
187.006
Tổng lượt: