-
Động từ: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
Câu sử dụng từ:- au lam rot dahèq.: Tôi đi mua đồ.
- au rot baiq gahlah mòiq hrinh padam jàt đòng, ỉh tech ùh?: Tôi mua hai nải một trăm năm chục đồng, được không?
- au rot baiq toq 'bớp, piq jàt đòng.: Tôi mua hai trái bắp ba mươi đồng.
- au rot ĩnh hãq meh.: tôi mua của nó đó.
- cabô i tech 'bớp, au rot.: Ai bán bắp cho tôi mua?
- dài khôi dùnh au rot phi.: Vì gạo tôi mua lâu lắm rồi.
- ìh ĩnh rot alac ùh?: Anh có muốn mua rượu không?
- ìh ĩnh rot phi ùh?: Anh có muốn mua gạo không?
- ìh rot ĩnh cabô?: Anh mua của ai?
- 'nhòq, au 'nhogq rot.: Tôi chưa mua.
- ùh, au ùh jò leq ĩnh rot.: Tôi không bao giờ muốn.
Từ liên quan: