A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
rot
Phát âm:
- Động từ:  diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
 Ví dụ:

i wang bac uh rot jah padrên hiwacó vàng bạc không mua được sức khỏe

Câu sử dụng từ:
  • au lam rot dahèq.: Tôi đi mua đồ.
  • au rot baiq gahlah mòiq hrinh padam jàt đòng, ỉh tech ùh?: Tôi mua hai nải một trăm năm chục đồng, được không?
  • au rot baiq toq 'bớp, piq jàt đòng.: Tôi mua hai trái bắp ba mươi đồng.
  • au rot ĩnh hãq meh.: tôi mua của nó đó.
  • dài khôi dùnh au rot phi.: Vì gạo tôi mua lâu lắm rồi.
  • ìh ĩnh rot alac ùh?: Anh có muốn mua rượu không?
  • ìh ĩnh rot phi ùh?: Anh có muốn mua gạo không?
  • ìh rot ĩnh cabô?: Anh mua của ai?
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 132  Đang truy cập:
  • 77.358  Tổng lượt: