A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
kinh têq
Phát âm:
- Danh từ:  kinh tế
 Ví dụ:

Chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang.

Câu sử dụng từ:
  • chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
  • kinh têq can pa 'mâng lêq?: Kinh tế giàu nghèo thế nào?
  • nên kinh têq thiq trương i sứ phat triên 'mâng lêq?: Nền kinh tế thị trường có sự phát triển thế nào?
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 13  Đang truy cập:
  • 202.240  Tổng lượt: