Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
rot
Phát âm:
-
Động từ
:
Câu sử dụng từ:
au lam rot dahèq.:
Tôi đi mua đồ.
au rot baiq gahlah mòiq hrinh padam jàt đòng, ỉh tech ùh?:
Tôi mua hai nải một trăm năm chục đồng, được không?
au rot baiq toq 'bớp, piq jàt đòng.:
Tôi mua hai trái bắp ba mươi đồng.
au rot ĩnh hãq meh.:
tôi mua của nó đó.
cabô i tech 'bớp, au rot.:
Ai bán bắp cho tôi mua?
dài khôi dùnh au rot phi.:
Vì gạo tôi mua lâu lắm rồi.
ìh ĩnh rot alac ùh?:
Anh có muốn mua rượu không?
ìh ĩnh rot phi ùh?:
Anh có muốn mua gạo không?
ìh rot ĩnh cabô?:
Anh mua của ai?
'nhòq, au 'nhogq rot.:
Tôi chưa mua.
ùh, au ùh jò leq ĩnh rot.:
Tôi không bao giờ muốn.
Từ liên quan:
rot: mua
avêq caq: lao động
avroq caq: làm ăn
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
avêq caq
avroq caq
rot
THỐNG KÊ TRUY CẬP
45
Đang truy cập:
167.552
Tổng lượt: