A A   
.
Tiếng Co
      
Tiếng Việt
bhari
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  đất
 Ví dụ:

Palâi uôt măn jé dhak Tabhook, e ún gôk ún bhari.: Làng chúng tôi ở gần suối ta voóc, cũng có nhiều rừng nhiều núi

 Từ gần nghĩa:
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 22  Đang truy cập:
  • 240.221  Tổng lượt: