Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
taban tabua
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Tính từ
: đoàn kết, gắn bó
Từ liên quan:
gu-kraq plây: Già làng, lão làng
xau: cháu (xưng với ông bà)
văn: nuôi, nuôi nấng
đhuyt: cô, chú , cậu, mợ, dượng, dì
ta iu: xưng hô, tôn trọng, nghe lời
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu kraq. wi krăq
gu-kraq plây
mon
ping
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
21
Đang truy cập:
186.693
Tổng lượt: