Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ta iu
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: xưng hô, tôn trọng, nghe lời
Từ liên quan:
tah 'têu: đối thoại, đối đáp
taban tabua: đoàn kết, gắn bó
gu kraq. wi krăq: người già uy tín
xau: cháu (xưng với ông bà)
đhuyt: cô, chú , cậu, mợ, dượng, dì
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu kraq. wi krăq
gu-kraq plây
mon
ping
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
24
Đang truy cập:
186.536
Tổng lượt: