Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Co
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
mok ru:
vừng
co chát:
trái dứa/thơm
pong tá:
cơm nếp
ố kapiu:
con trâu
xăm axoi:
tra hạt
chót réc:
phát cỏ
xiêr bhri:
đào đất
bhóc ruộng:
cuốc ruộng
kaxé tabăi:
rau tàu bay
chót đót ổl:
phát cành cây
1
2
3
[có 21 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
68
Đang truy cập:
242.010
Tổng lượt: