Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
ta hatia:
giáp giới, bên cạnh
ta 'mơt:
tham gia nhóm, theo phe nhóm
thay dôi:
thay đổi (như Tiếng Việt)
hagat ti:
thước tay, gang tay
ha'nhêq:
cao
ha 'neq:
thấp
ha'ngui:
Ngồi
dha dhêh:
Khỏe mạnh
dha hlơm:
chiếm tỉ lệ/ chiếm vượt, quá, vượt
dha hôiq:
gấp gáp, khẩn trương, hối hả
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 327 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
30
Đang truy cập:
240.179
Tổng lượt: