Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
moiq hring moiq jât ha chin:
một trăm mười chín
moiq hring tapêh jât hachin:
một trăm bảy mươi chín
moiq ngan lê piq jât hachin:
một ngàn lẻ ba mươi chín
moiq ngan lê moiq jât hachin:
một ngàn lẻ mười chín
moiq ngan lê vaiq jât hachin:
một ngàn lẻ hai mươi chín
vaiq jât triêuq hachin hring:
hai mươi triệu chín trăm
moiq hring padham jât hachin:
một trăm chín mươi chín
moiq hring hachin jât hachin:
một trăm chín mươi chín
padham hring moiq jât hachin:
năm trăm mười chín
padham hring vaiq jât hachin:
năm trăm hai mươi chín
1
2
3
4
5
6
[có 60 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
32
Đang truy cập:
240.196
Tổng lượt: