Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
ralâm:
khai hoang/vỡ hoang
ra hu:
oai phong
ta aih:
trong đó, ở đó
'nayh:
chậm chạp, chậm rãi, khoan thai
jơ aih:
lúc đó, giờ đó, lúc ấy
hangai:
xa
hadhai:
cũng, vẫn
hidhai:
Cũng
kamaih:
xấu hổ
kapaih:
bông
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 206 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
28
Đang truy cập:
240.240
Tổng lượt: