một trăm năm mươi hai
|
|
hai trăm hai mươi lăm
|
|
năm trăm mười hai
|
|
năm trăm hai mươi chín
|
|
một ngàn lẻ hai mươi chín
|
|
hai mươi triệu chín trăm
|
|
hai ngàn lẻ chín mươi chín
|
|
ba triệu năm trăm hai mươi
|
|
Một ngàn một trăm hai mươi ba(1123)
|
|
ba mươi triệu năm trăm hai mươi
|
|