Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Co
Tiếng Việt
Tra cứu
tameng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: nghe
Ví dụ:
Ni tameng uôt tabón: Nó nghe chúng tôi trò chuyện
Câu sử dụng từ:
Ni tameng uôt tabón:
Nó nghe chúng tôi trò chuyện
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aáu lé khéu?
abhai ka xé
abhlôh
achia
ađhăi đuk truh klak plêêk
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
56
Đang truy cập:
381.521
Tổng lượt: