Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
mua padăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: mùa nắng, hạn hán
Từ liên quan:
ralâyh: sạt lở
haki: heo rừng, sừng (động vật)
kreang: dốc
ia vri căn: gà mái rừng
wăng: núi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
45
Đang truy cập:
886.578
Tổng lượt: