A A   
.
Tiếng Co
      
Tiếng Việt
rơbhak
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  sàn
 Ví dụ:
Palâi măi on măn hnhư rơbhak lăng hnhư bhari?: Làng anh ở nhà sàn hay nhà đất?
 Câu sử dụng từ:
  • Hôi nú uôt măn hnhư rơbhak. Joné uôt măn hnhư bhari.: Trước đây chúng tôi ở nhà sàn. Bây giờ chúng tôi cũng ở nhà đất như người Kinh.
  • Palâi măi on măn hnhư rơbhak lăng hnhư bhari?: Làng anh ở nhà sàn hay nhà đất?
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 25  Đang truy cập:
  • 240.225  Tổng lượt: