-
: Vợ
Ví dụ:
ao lam kaq ta 'nêpq ong mai: Tôi đi ăn đám cưới vợ chồng
Câu sử dụng từ:- ao lam kaq ta 'nêpq ong mai.: Tôi đi ăn đám cưới vợ chồng.
- haq jooc mai gôông ba thanh.: Nó lấy vợ ở Ba Thành
- haq jooc mai gôông lêq?: Nó lấy vợ ở đâu
- hì da ẹ bèn lam hòm.: Ngày mai mình đi nữa
- hì da èh au ĩnh hmàih ca ìh pàng cachìn jò.: Ngày mai tôi muốn đến thăm các anh độ chừng chín giờ.
- hì da ẻh ba cadàu thỏ ngen ma leq yêu dêh: Mai mình cùng chạy thử coi ai mạnh hơn.
- hì da èh ìh pòq 'ràng haq sùt jrêu hòm oq.: Mai bà mang nó đến làm thuốc nữa nhé.
- hỉ da èh khôi song broq hnim yôh ,vì haq bèt caq capo.: Ngày mai nhà dài xong ,họ sẽ làm thịt trâu ăn.
- hì da èh nhìn ùh broq cleq, oi heo hẽq.: Ngày mai chúng tôi không có gì, chỉ nghỉ thôi.
- hì da èh pì i broq cleq hòm ùh?: Ngày mai các anh còn làm gì nữa không?
- ìh khôi i mai ùh? ìh khôi i ong ùh?: Anh lấy vợ chưa? Chị có chồng chưa?
- mơi caq ôq jacq onq jacq mai: Mời ăn uống lấy chồng lấy vợ/ đám cưới
- mung gê i mai lem: Mừng em có vợ đẹp
- ong mai vô?: Vợ chồng ai?
- sroq èh au lam.: ngày mai tôi đi.