Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
loang kadrâng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: cây rừng
Từ liên quan:
ngia pling taneh: hướng trời, đất
a xăn: săn (đi săn thú rừng)
măng: đêm
chim dha ôh: con cú mèo
gông: vùng, miền, quê quán
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
18
Đang truy cập:
183.837
Tổng lượt: