-
: gì?
Ví dụ:
- Con iêng, oh ineq klêq?
(Em gái, em tên gì?)
- Jaq, ih khoi jah toq lêq jâtq hanăm?
(Thưa cụ bà, bà được mấy chục tuổi rồi?)
Câu sử dụng từ:- con iêng, oh ineq klêq?: Em gái, em tên gì?
- đhaq vroq viêcq klêq/ngê klêq?: Anh/ chị làm việc gì/ nghề gì?
- eoq ! ao vơich ghêêh ma ro, xroq yq ghêêh dhôi klêq?: Anh ! Tôi hỏi anh cho rõ, sáng nay anh nói gì?
- gê hocq đhiq lơpq klêq?: Em đã học xong lớp mấy?
- gè vroq klêq?: Em làm gì?
- gu-kraq kalah nêq vroq klêq?: Già làng ngày xưa làm gì?
- hnem oi plây klêq?: Nhà ở làng/bản/nóc nào?
- i neq klêq?: Tên gì?
- ih oi thôn klêq/ xah klêq/ hwên klêq/ tỉnh klêq: Anh/ chị/ ông/ bà ở thôn/ xã/huyện/ tỉnh nào?
- khê jâtq la mua klêq?: Tháng 10 là mùa gì?
- khê moiq la mua klêq?: Tháng 1 là mùa gì?
- phapq luât aih kah klêq?: Pháp luật là cái gì?
Từ liên quan: