-
Danh từ: tháng
Ví dụ:
đhaq hauông hi khê hanăm lêq?: Anh/ chị Sinh ngày tháng năm nào?
Câu sử dụng từ:- đhaq hauông hi khê hanăm lêq?: Anh/ chị sinh ngày tháng năm nào?
- khê jât la mua ralim.: Tháng 10 là mùa đông
- khê jâtq la mua klêq?: Tháng 10 là mùa gì?
- khê moiq la mua klêq?: Tháng 1 là mùa gì?
- khê moiq la mua pađăng.: Tháng 1 là mùa nắng
- voac hồ thanh lâp đảng hi vaiq khê piq h'năm 1930 oi ta hồng kông.: Bác Hồ thành lập Đảng ngày 2 tháng 3 năm 1930 ở Hồng Kông.
- voac hồ thanh lập đảng hi, khê lea, oi ta leq?: Bác Hồ thành lập Đảng ngày nào, tháng nào, ở đâu?
- voac hồ twiên bôq ban twiên ngôn đôc lâp hi khê' năm lêq, oi ta leq?: Bác Hồ tuyên bố bản tuyên ngôn độc lập hi khê`năm bao nhiêu`ở đâu?