Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ia vri h'mung
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: gà trống rừng
Từ gần nghĩa:
ia vri: gà rừng
Từ liên quan:
gông 'noiq: nơi khác, miền, vùng khác
cheo: cháy
gông taneh kân: lục địa
dheac ngim: nước ngọt
'nhah loang: vỏ cây
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
17
Đang truy cập:
183.588
Tổng lượt: