Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ia vri
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: gà rừng
Từ gần nghĩa:
ia vri căn: gà mái rừng
ia vri h'mung: gà trống rừng
Từ liên quan:
kajeo jaq kanac: gió xoáy, gió lốc xoáy
uinh: lửa
loangkarung: cây xương rồng
criang: dốc, triền dốc
h'mu: hòn đá
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
137
Đang truy cập:
1.228.131
Tổng lượt: