A A   
.
Tiếng Co
      
Tiếng Việt
kađing
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  đây, ở đây
 Ví dụ:
Kađing e al hnhư kâi Lai, xău?: Đây có phải nhà ông Lai không, cháu?
 Câu sử dụng từ:
  • Jé pot kưl kâi. Hoi mhngâi đơu truh jah kađing. Mjưk gô hoi truôk kât, mjưk. hoi truôk đhé tăm gôk: Gần 40 cây. Đi cả ngày mới đến đây được, lúc thì đi đường cái, lúc thì đi đường nhỏ trong rừng.
  • Kađing e al đhi hnhư kâi Lai, xâu?: Đây có phải là nhà ông Lai không?
  • Kađing e al hnhư kâi Lai, xău?: Đây có phải nhà ông Lai không, cháu?
  • Xưưng xa Tra Xơn hoi truh kađing e xangưi? To lé kâi?: Từ Trà Sơn đi đến đây bao xa? Mấy cây?
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 88  Đang truy cập:
  • 374.526  Tổng lượt: