-
Danh từ: heo rừng, sừng (động vật)
Ví dụ:
manàiq cô au lam asan haki va jìh.: Bây giờ tôi đi săng heo rừng và con mang.
Câu sử dụng từ:- haki.: Con heo rừng.
- manàiq cô au lam asan haki va jìh.: Bây giờ tôi đi săng heo rừng và con mang.
Từ liên quan: